1. Giới thiệu
Gà ta thương phẩm là giống gà bản địa phổ biến, phù hợp với khí hậu Việt Nam, có sức đề kháng tốt và thịt thơm ngon. Thịt gà ta được thị trường ưa chuộng nên giá bán luôn cao hơn các giống gà công nghiệp. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả kinh tế cao, người chăn nuôi cần nắm vững kỹ thuật từ khâu chọn giống, xây dựng chuồng trại, chăm sóc, dinh dưỡng đến phòng bệnh.
2. Chọn giống
Chọn giống là bước quan trọng đầu tiên. Một số giống gà ta được khuyến nghị bao gồm:
- Gà Ri lai: Sinh trưởng tốt, chất lượng thịt ngon.
- Gà Mía, gà Hồ, gà Tàu Vàng: Thịt ngon, phù hợp nuôi bán chăn thả.
- Gà Lạc Thủy, gà Lương Phượng lai gà ta: Tốc độ lớn nhanh, thịt săn chắc.
Tiêu chí chọn giống: Con giống khỏe mạnh, đồng đều, không dị tật; mắt sáng, chân mập, lông bông đều; đã được tiêm vaccine phòng Marek, Newcastle, Gumboro.
Gà đạt 1,5–1,8kg sau 3–3,5 tháng nuôi. Ảnh minh hoạ.
3. Xây dựng chuồng trại
3.1. Vị trí:
- Nên chọn nơi cao ráo, thoáng mát, xa khu dân cư, có nguồn nước sạch.
- Hướng chuồng tốt nhất là đông nam hoặc nam để tránh gió lùa và nắng chiều.
3.2. Thiết kế:
- Diện tích: 1m² có thể nuôi 8–10 con gà.
- Chuồng nên có mái che, sàn cao hơn mặt đất 0,3–0,5m.
- Có hệ thống thông thoáng tốt, quạt và đèn sưởi (cho gà con).
- Bố trí máng ăn, máng uống khoa học, đủ số lượng.
4. Kỹ thuật nuôi
4.1. Giai đoạn gà con (1–21 ngày tuổi):
- Cần úm gà bằng đèn hồng ngoại, giữ nhiệt độ 32–34°C, sau giảm dần mỗi tuần 2–3°C.
- Dùng giấy báo rải thức ăn tạm trong 2 ngày đầu.
- Cung cấp nước pha điện giải, vitamin C, Glucose.
- Cho ăn cám công nghiệp dạng vụn, đủ protein (20–22%).
4.2. Giai đoạn gà hậu bị (3–6 tuần tuổi):
- Bắt đầu cho ăn thêm rau xanh, ngũ cốc trộn (ngô xay, cám gạo).
- Cho gà vận động ngoài sân chơi có rào chắn.
- Tiêm vaccine phòng bệnh Newcastle lần 2 và Gumboro.
4.3. Giai đoạn gà thịt (6–14 tuần tuổi):
- Chuyển sang thức ăn trộn tự chế (ngô, cám gạo, cá khô, đậu nành).
- Tăng cường chất xơ, vitamin từ rau xanh, cỏ non.
- Theo dõi tăng trọng, kiểm soát dịch bệnh.
5. Chăm sóc và quản lý
- Thay chất độn chuồng thường xuyên (phoi bào, trấu sạch).
- Rửa máng uống và khử trùng chuồng trại định kỳ.
- Tách riêng gà yếu, tránh lây lan bệnh.
- Hạn chế khách lạ ra vào khu chăn nuôi.
6. Phòng và trị bệnh
Các bệnh thường gặp:
Tên bệnh |
Triệu chứng |
Phòng ngừa |
Newcastle |
Gà bị liệt, chảy nước mắt, mỏ hở |
Tiêm vaccine Lasota đầy đủ |
Gumboro |
Gà ủ rũ, tiêu chảy trắng xanh |
Tiêm vaccine Gumboro lúc 7–14 ngày tuổi |
Cầu trùng |
Tiêu chảy máu, phân sệt |
Trộn thuốc cầu trùng vào thức ăn, nước uống |
Hô hấp CRD |
Khò khè, hắt hơi, khó thở |
Giữ chuồng khô ráo, thông thoáng |
Phác đồ phòng bệnh cơ bản:
Tuần tuổi |
Phòng bệnh/vaccine |
1 |
Marek, Newcastle lần 1, bổ sung vitamin |
2 |
Gumboro lần 1, kháng sinh phòng tiêu chảy |
3 |
Gumboro lần 2 |
4 |
Newcastle lần 2, vitamin tổng hợp |
6–8 |
Duy trì vệ sinh, bổ sung men tiêu hóa định kỳ |
7. Thức ăn và dinh dưỡng
Thức ăn phối trộn cho 100kg:
- Ngô: 50kg
- Cám gạo: 20kg
- Khô dầu đậu nành: 15kg
- Bột cá hoặc bột thịt: 10kg
- Premix vitamin, khoáng: 5kg
Ngoài ra, bổ sung rau xanh, cỏ voi, thân chuối băm nhỏ. Cho uống nước sạch, thay nước 2 lần/ngày.
8. Xuất bán gà thương phẩm
- Gà đạt 1,5–1,8kg sau 3–3,5 tháng nuôi.
- Ngừng cho ăn trước xuất bán 6–8 giờ.
- Tránh vận chuyển xa khi thời tiết quá nóng hoặc lạnh.
9. Hiệu quả kinh tế
- Chi phí trung bình nuôi 1.000 con khoảng 50–60 triệu đồng.
- Tỷ lệ sống đạt 90–95%, thu hoạch 1.400–1.600kg thịt gà.
- Giá bán từ 70.000 – 90.000đ/kg, thu lãi 30–35 triệu đồng/lứa.
10. Kết luận và khuyến nghị
Kỹ thuật nuôi gà ta thương phẩm không quá phức tạp, phù hợp với điều kiện nông hộ. Nếu áp dụng đúng kỹ thuật, có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao, bền vững, góp phần phát triển nông nghiệp nông thôn.
Thanh Thảo