Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và giá vật tư nông nghiệp biến động, việc quản lý phụ phẩm sau thu hoạch đang trở thành vấn đề cấp thiết của ngành nông nghiệp Việt Nam. Thực tế cho thấy, một bộ phận lớn nông dân vẫn duy trì thói quen đốt rơm rạ ngay tại ruộng. Hành động này không chỉ gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng mà còn là sự lãng phí tài nguyên nghiêm trọng.
Theo các phân tích nông học, việc đốt bỏ 1 tấn rơm rạ tương đương với việc đánh mất một lượng dinh dưỡng đáng kể gồm: 10kg U-rê, 10kg Supe lân, 40kg Kali clorua và 70kg Silic. Sự thiếu hụt các chất này khiến cây lúa sinh trưởng kém, thân cành còi cọc, giảm khả năng chống chịu sâu bệnh và dễ bị đổ ngã, dẫn đến năng suất sụt giảm. Ngược lại, việc trả lại rơm rạ cho đất có thể giúp tái tạo 27% lượng phân bón cần thiết.
Bài viết này tập trung phân tích các giải pháp kỹ thuật vi sinh nhằm chuyển hóa nguồn phụ phẩm này thành tài nguyên đầu vào, dựa trên các dữ liệu kỹ thuật và minh chứng thực tế từ mô hình nông hộ tại Hưng Yên và Đồng bằng sông Cửu Long.
1. PHƯƠNG PHÁP VÀ KỸ THUẬT CHUYỂN HÓA
Giải pháp tổng thể bao gồm hai hợp phần chính được thiết kế để phù hợp với điều kiện canh tác lúa và cây màu tại Việt Nam.
1.1. Xử lý nhanh gốc rạ bằng chế phẩm Trichoderma
Đây là giải pháp dành cho khoảng thời gian ngắn giữa hai vụ lúa, giúp xử lý gốc rạ ngay trên ruộng trong điều kiện không ngập nước.
1. Chuẩn bị chế phẩm: Sử dụng các chế phẩm chứa Trichoderma (dạng bột, nước hoặc viên nén). Pha loãng theo tỷ lệ (ví dụ: dạng nước pha tỷ lệ 1/100). Định mức sử dụng khoảng 33 lít dung dịch/1000m² hoặc 330g chế phẩm/1000m².
2. Thi công: Phun hoặc rắc đều hỗn hợp lên ruộng ngay sau thu hoạch.
3. Cày vùi: Cày ruộng ngay sau khi phun, không để quá 3 ngày để tránh làm mất hoạt tính của nấm do ánh nắng hoặc khô hạn.
4. Quản lý nước: Giữ ruộng ẩm nhưng tuyệt đối không ngập nước trong 2-3 tuần đầu, vì điều kiện ngập nước sẽ làm chết nấm Trichoderma. Đồng thời, không sử dụng vôi bột, phân hóa học hay thuốc trừ sâu trong giai đoạn này.
1.2. Ủ phân hữu cơ tại ruộng
Đối với lượng rơm rạ thu gom hoặc các phụ phẩm cây trồng khác, kỹ thuật ủ đống có sử dụng ống thông khí được khuyến nghị để tối ưu hóa thời gian và công lao động.
1. Nguyên liệu: Rơm rạ, phụ phẩm cây trồng, chế phẩm vi sinh (EM, Emuniv, Sumitri...), và rỉ mật.
2. Phối trộn: Pha chế phẩm vi sinh với rỉ mật và nước theo tỷ lệ hướng dẫn (ví dụ: 1 phần chế phẩm : 2 phần rỉ mật : 100 phần nước).
3. Đánh đống: Xếp phụ phẩm thành từng lớp 25-30cm, tưới đẫm dung dịch vi sinh lên từng lớp.
4. Lắp đặt hệ thống ống thông khí: Trong quá trình xếp đống, chèn các ống thông khí theo cả chiều ngang (lớp ống nằm ngang đầu tiên cách mặt đất 50cm) và chiều dọc. Các ống cách nhau khoảng 1m theo chiều ngang và chiều dọc.
5. Kích thước và bảo quản: Đống ủ nên cao ít nhất 1,5m để tiết kiệm diện tích. Che phủ bằng bạt để tránh mưa nhưng vẫn đảm bảo thoáng khí.
2. KẾT QUẢ
2.1. Hiệu quả nông học và môi trường
Việc áp dụng các biện pháp xử lý sinh học đã mang lại những thay đổi rõ rệt về chất lượng đất. Theo ghi nhận thực tế từ nông dân Bùi Văn Dược (Hưng Yên), sau khi áp dụng, đất đai trở nên tơi xốp, nhiều mùn hơn so với tình trạng chai cứng trước đây do lạm dụng phân hóa học và đốt đồng.
Về mặt bệnh học cây trồng, nấm Trichoderma không chỉ phân hủy rơm rạ mà còn ức chế các nấm bệnh gây hại, giúp lúa ít bị vàng lá, thối rễ và giảm thiểu các bệnh do tuyến trùng. Điều này được minh chứng qua việc nông dân ghi nhận sâu bệnh giảm hẳn sau khi áp dụng mô hình.
Về môi trường, việc chuyển đổi từ đốt rơm rạ sang ủ phân giúp giảm phát thải khí nhà kính, bụi đen và các chất độc hại, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
2.2. Hiệu quả kinh tế
Phân tích chi phí - lợi ích cho thấy ưu thế vượt trội của phương pháp sinh học so với tập quán canh tác cũ.
2.3. Thay đổi nhận thức xã hội
Dữ liệu khảo sát cho thấy 67% người dân Việt Nam muốn thử ủ phân hữu cơ và 97% đồng ý cần thay đổi hành vi để hạn chế biến đổi khí hậu. Chia sẻ của ông Bùi Văn Dược là một minh chứng điển hình cho sự chuyển biến này: từ một người có thói quen đốt 30 tấn rơm/năm vì không biết giá trị của nó, ông đã trở thành người tiên phong áp dụng và lan tỏa kỹ thuật này đến cộng đồng. Ông nhận định đây là phương pháp giúp nông dân trở nên "văn minh" hơn.
3. KẾT LUẬN
Phương pháp chuyển hóa phụ phẩm cây trồng thành phân bón thông qua xử lý bằng chế phẩm sinh học (như Trichoderma, EM) và kỹ thuật ủ phân có ống thông khí là một giải pháp khả thi, hiệu quả và bền vững cho nông nghiệp Việt Nam.
Giải pháp này giải quyết đồng thời ba bài toán lớn:
1. Kinh tế: Giảm chi phí sản xuất (giảm phân bón hóa học), tăng năng suất và lợi nhuận.
2. Môi trường: Giảm ô nhiễm khói bụi, cải thiện sức khỏe đất và hệ sinh thái đồng ruộng.
3. Xã hội: Thúc đẩy tư duy sản xuất nông nghiệp tuần hoàn, trách nhiệm và văn minh.
Việc chuyển đổi từ "đốt bỏ" sang "tái sử dụng" rơm rạ không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là cam kết của người nông dân đối với một nền nông nghiệp xanh và bền vững.
Thu Phương