00:00 Số lượt truy cập: 3304606

ỨNG DỤNG KHOA HỌC HÀNH VI TRONG CHUYỂN ĐỔI CANH TÁC LÚA THÍCH ỨNG BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU: BÀI HỌC TỪ DỰ ÁN CANH TÁC LÚA THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG THỰC HIỆN TẠI TỈNH BẮC GIANG GIAI ĐOẠN 2023 – 2024 

Được đăng : 07/07/2025
Trong bối cảnh sản xuất lúa gạo chiếm tới 48% tổng lượng phát thải khí nhà kính của ngành nông nghiệp Việt Nam, việc chuyển đổi sang các phương thức canh tác thân thiện với môi trường là yêu cầu cấp thiết. Bài viết này phân tích hiệu quả của Dự án Tuyên truyền, vận động nông dân áp dụng canh tác lúa thân thiện với môi trường tại Việt Nam giai đoạn 2023–2024. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng các nguyên lý khoa học hành vi – bao gồm tận dụng sức mạnh của kinh tế tập thể, đa dạng hóa truyền thông, cơ chế thi đua và trực quan hóa công cụ kỹ thuật – đã mang lại những thay đổi vượt bậc. Cụ thể, tỷ lệ đốt rơm rạ giảm mạnh, tỷ lệ áp dụng kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ (AWD) tăng 217%, lượng p

Việt Nam đang đối mặt với những thách thức kép từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp. Ngành nông nghiệp hiện đóng góp 19% tổng lượng phát thải khí nhà kính quốc gia vào năm 2020, trong đó sản xuất lúa gạo chiếm tỷ trọng lớn nhất (48%), chủ yếu do tập quán canh tác truyền thống ngập nước liên tục, lạm dụng phân bón hóa học và đốt rơm rạ sau thu hoạch. Việc duy trì mực nước ngập thường xuyên đã tạo điều kiện yếm khí, thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ và phát thải khí mê-tan. Bên cạnh đó, tình trạng lạm dụng phân bón hóa học, đặc biệt là đạm, không chỉ gây lãng phí kinh tế ước tính 150 triệu USD mỗi năm mà còn làm suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước.

Trong bối cảnh đó và tiếp nối thành công của Dự án Tuyên truyền, vận động nông dân áp dụng canh tác lúa thân thiện với môi trường tại Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, với sự tài trợ tổ chức EarthCare Foundation và các đối tác đã tiếp tục triển khai Dự án giai đoạn 2023 – 2024 tại tỉnh Bắc Giang. Điểm độc đáo của dự án này không nằm ở các giải pháp kỹ thuật mới lạ, mà ở cách tiếp cận: chuyển dịch trọng tâm từ “kỹ thuật thuần túy” sang “thay đổi hành vi” dựa trên bằng chứng khoa học. Bài viết này tập trung phân tích các phương pháp can thiệp hành vi sáng tạo và hiệu quả thực tiễn của dự án, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách cho việc nhân rộng mô hình.

2. PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN DỰA TRÊN KHOA HỌC HÀNH VI

Thay vì các mô hình khuyến nông truyền thống “từ trên xuống”, dự án đã thiết kế một hệ thống can thiệp đa chiều, tác động trực tiếp vào động lực, năng lực và cơ hội của người nông dân.

2.1. Phát huy sức mạnh của Kinh tế tập thể

Rào cản lớn nhất trong chuyển giao kỹ thuật là lòng tin và thói quen. Khoa học hành vi chỉ ra rằng nông dân dễ bị thuyết phục bởi những người “giống mình” và có uy tín trong cộng đồng hơn là các chuyên gia bên ngoài.

Dự án đã triển khai mô hình tập huấn phân tầng:

  • Tầng 1 - Giảng viên nguồn: Đào tạo 90 cán bộ Hội Nông dân và khuyến nông cơ sở về cả kỹ thuật và phương pháp khoa học hành vi.
  • Tầng 2 - Nông dân nòng cốt: Các giảng viên nguồn đã đào tạo cho 360 nông dân nòng cốt. Đây là những người có uy tín, là lãnh đạo các chi/tổ hội hoặc hợp tác xã.
  • Tầng 3 - Lan tỏa cộng đồng: 360 nông dân nòng cốt này đã tổ chức 648 cuộc họp nhóm, trực tiếp hướng dẫn và truyền đạt kỹ thuật cho hơn 2.000 nông dân khác tại địa phương.

Cơ chế này đã trở thành đòn bẩy thúc đẩy việc áp dụng kỹ thuật mới.

2.2. Đa dạng hóa và Hiện đại hóa hình thức tuyên truyền

Để khắc phục sự khô khan của kiến thức kỹ thuật, dự án đã kết hợp đa dạng các kênh truyền thông truyền thống và hiện đại:

  • Hệ thống loa phát thanh xã: Được tận dụng để phát bản tin 2 lần/tháng, phù hợp với thói quen tiếp nhận thông tin của cư dân nông thôn.
  • Các buổi chiếu phim: Tổ chức 40 buổi chiếu phim vào buổi tối. Các video sử dụng đồ họa (infographic) và lời chứng thực từ chính những nông dân đã thành công, tạo sự thu hút và tin cậy cao.
  • Hội thi và sân khấu hóa: Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu kiến thức dưới dạng sân khấu hóa, tạo không khí thi đua sôi nổi giữa các thôn/xã, khích lệ nông dân chủ động tìm hiểu kiến thức.

2.3. Cơ chế thi đua và khen thưởng

Dự án đã thiết lập một hệ thống khen thưởng dựa trên các mốc kết quả cụ thể. Điều này tạo ra động lực thi đua lành mạnh giữa các nông dân nòng cốt và cán bộ kỹ thuật. Sự công nhận kịp thời và phần thưởng (dù giá trị vật chất không quá lớn) đã kích thích lòng tự hào và trách nhiệm của những người dẫn đầu. Đáng chú ý, phần thưởng từ các cuộc thi lại được tái đầu tư để tổ chức thêm các buổi họp nhóm, qua đó mở rộng phạm vi hưởng lợi.

2.4. Trực quan hóa công cụ và đơn giản hóa kỹ thuật

Để giảm bớt gánh nặng nhận thức cho nông dân, dự án đã cung cấp các công cụ hỗ trợ ra quyết định đơn giản nhưng hiệu quả:

  • Bảng so màu lá lúa: Giúp nông dân tự tin xác định nhu cầu đạm của cây lúa, từ đó giảm bón phân thừa.
  • Ống đo mực nước: Hỗ trợ kỹ thuật tưới ướt khô xen kẽ, giúp nông dân biết chính xác khi nào cần đưa nước vào ruộng, loại bỏ nỗi lo thiếu nước.
  • Nhắc nhở qua Zalo: Sử dụng mạng xã hội Zalo để gửi tin nhắn nhắc nhở đúng thời điểm (về sâu bệnh, bón phân, rút nước) cho các nhóm nông dân, đảm bảo quy trình kỹ thuật được tuân thủ nghiêm ngặt.

3. KẾT QUẢ

Sau giai đoạn triển khai 2023–2024, dự án đã ghi nhận những chuyển biến tích cực, được lượng hóa qua các khảo sát so sánh trước và sau tác động, cũng như so sánh với nhóm đối chứng.

3.1. Hiệu quả về Môi trường và Thay đổi hành vi

Sự thay đổi hành vi của nông dân tại vùng dự án diễn ra mạnh mẽ hơn hẳn so với vùng đối chứng:

  • Giảm đốt rơm rạ: Tỷ lệ hộ dân không đốt rơm rạ tăng vọt từ 22% lên 87%. Lượng rơm rạ bị đốt trung bình trên mỗi ha giảm từ 35% xuống chỉ còn 1%.
  • Áp dụng tưới ướt khô xen kẽ (AWD): Đây là kỹ thuật khó áp dụng nhất, nhưng số hộ áp dụng tại vùng dự án đã tăng 217%, cao gấp đôi so với mức tăng tự nhiên (109%) ở vùng không có dự án can thiệp.
  • Giảm phân bón hóa học: Lượng phân đạm sử dụng trên mỗi ha tại vùng dự án giảm tới 69%, trong khi vùng đối chứng không ghi nhận sự nỗ lực giảm thiểu nào.

3.2. Hiệu quả về Kinh tế và Sinh kế

Một trong những nỗi lo lớn nhất của nông dân khi giảm phân bón là giảm năng suất. Tuy nhiên, kết quả thực tế đã chứng minh điều ngược lại:

  • Lợi nhuận tăng: Lợi nhuận trung bình của nông dân tham gia dự án tăng từ 29,3 triệu đồng lên 38,2 triệu đồng/ha, tương ứng mức tăng 30,5%.
  • Cơ chế tăng lợi nhuận: Việc sử dụng bảng so màu lá giúp tối ưu hóa phân bón, làm cây lúa cứng cáp hơn, ít sâu bệnh hơn. Điều này giúp nông dân cắt giảm chi phí đầu vào (phân bón, thuốc trừ sâu) và giảm thất thoát năng suất do sâu bệnh.

3.3. Tác động chính sách và tính bền vững

Thành công của dự án đã tạo được niềm tin với chính quyền địa phương. Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang đã phê duyệt đề án nhân rộng mô hình giai đoạn 2025 –2030 từ nguồn ngân sách tỉnh lên tới 20 tỷ đồng. Điều này khẳng định tính khả thi và khả năng nhân rộng của phương pháp tiếp cận hành vi trong chính sách công.

4. KẾT LUẬN

Dự án Tuyên truyền, vận động nông dân áp dụng canh tác lúa thân thiện với môi trường tại Bắc Giang là một minh chứng điển hình cho thấy: Khoa học kỹ thuật muốn đi vào đời sống cần phải đi qua “cầu nối” là sự thấu hiểu tâm lý và hành vi con người.

Bốn bài học cốt lõi rút ra từ dự án là:

1.    Trao quyền cho cộng đồng: Sử dụng mạng lưới nông dân nòng cốt làm hạt nhân lan tỏa là cách nhanh nhất và bền vững nhất để thay đổi nhận thức cộng đồng.

2.    Trực quan hóa và đơn giản hóa: Các công cụ kỹ thuật càng đơn giản, dễ hiểu (như bảng so màu lá, infographic) thì tỷ lệ áp dụng càng cao.

3.    Động lực đúng đắn: Kết hợp giữa lợi ích kinh tế (tăng lợi nhuận) và lợi ích tinh thần (thi đua, khen thưởng) tạo ra động lực kép cho người tham gia.

4.    Vai trò của chính quyền: Sự cam kết đồng hành về mặt chính sách và tài chính của địa phương là yếu tố then chốt để duy trì kết quả sau khi dự án kết thúc.

Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và triển khai đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, mô hình can thiệp dựa trên khoa học hành vi của dự án này xứng đáng được nghiên cứu và nhân rộng ra quy mô toàn quốc.

Thu Phương